Thực đơn
Danh_sách_kỷ_lục_bơi_lội_thế_giới Bể dài (50 m)Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 20.91 | Cielo, CésarCésar Cielo | Brasil | 18 tháng 12 năm 2009 | Brazilian Championships | São Paulo, Brasil | [1][2] | |
100m tự do | 46.91 | Cielo, CésarCésar Cielo | Brasil | 30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [3][4] | |
200m tự do | 1:42.00 | Biedermann, PaulPaul Biedermann | Đức | 28 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [5][6] | |
400m tự do | 3:40.07 | Biedermann, PaulPaul Biedermann | Đức | 26 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [7][8] | |
800m tự do | 7:32.12 | Zhang Lin | Trung Quốc | 29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [9][10] | |
1500m tự do | 14:31.02 | Yang, SunSun Yang | Trung Quốc | 4 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | [11] | |
50m ngửa | 24.04 | Tancock, LiamLiam Tancock | Anh Quốc | 2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [12][13] | |
100m ngửa | 51.85 | r | Murphy, RyanRyan Murphy | Hoa Kỳ | 13 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [14][15] |
200m ngửa | 1:51.92 | Peirsol, AaronAaron Peirsol | Hoa Kỳ | 31 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [16][17] | |
50m ếch | 26.42 | sf | Peaty, AdamAdam Peaty | Anh Quốc | 4 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [18] |
100m ếch | 57.13 | Peaty, AdamAdam Peaty | Anh Quốc | 7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [19][20] | |
200m ếch | 2:07.01 | Yamaguchi, AkihiroAkihiro Yamaguchi | Nhật Bản | 15 tháng 9 năm 2012 | National Games | Gifu, Nhật Bản | ||
50m bướm | 22.43 | sf | Muñoz, RafaelRafael Muñoz | Tây Ban Nha | 5 tháng 4 năm 2009 | Spanish Championships | Málaga, Tây Ban Nha | [21][22] |
100m bướm | 49.50 | Dressel, CaelebCaeleb Dressel | Hoa Kỳ | 26 tháng 7 năm 2019 | FINA World Aquatics Championships 2019 | Gwangju, Hàn Quốc | [23][24] | |
200m bướm | 1:51.51 | Phelps, MichaelMichael Phelps | Hoa Kỳ | 29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [25][26] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 1:54.00 (24.89; 28.59; 33.03; 27.49) | Lochte, RyanRyan Lochte | Hoa Kỳ | 28 tháng 7 năm 2011 | FINA World Aquatics Championships 2011 | Thượng Hải, Trung Quốc | [27][28] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:03.84 (54.92; 1:01.57; 1:10.56; 56.79) | Phelps, MichaelMichael Phelps | Hoa Kỳ | 10 tháng 8 năm 2008 | Olympic Bắc Kinh 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | [29][30] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:08.24 |
| Hoa Kỳ | 11 tháng 8 năm 2008 | Olympic Bắc Kinh 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | [31][32][33] | |
4×200m tiếp sức tự do | 6:58.55 |
| Hoa Kỳ | 31 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [34][35] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:27.28 |
| Hoa Kỳ | 2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [36][37] | |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 23.73 | Steffen, BrittaBritta Steffen | Đức | 2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [38][39] | |
100m tự do | 52.06 | Campbell, CateCate Campbell | Úc | 2 tháng 7 năm 2016 | Australia Grand Prix | Brisbane, Úc | [40] | |
200m tự do | 1:52.98 | Pellegrini, FedericaFederica Pellegrini | Ý | 29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [41] | |
400m tự do | 3:56.46 | Ledecky, KatieKatie Ledecky | Hoa Kỳ | 7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [42][43] | |
800m tự do | 8:04.79 | Ledecky, KatieKatie Ledecky | Hoa Kỳ | 12 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [44][45] | |
1500m tự do | 15:25.48 | Ledecky, KatieKatie Ledecky | Hoa Kỳ | 4 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [46][47] | |
50m ngửa | 27.06 | Zhao Jing | Trung Quốc | 30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [48][49] | |
100m ngửa | 58.12 | Spofforth, GemmaGemma Spofforth | Anh Quốc | 28 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [50][51] | |
200m ngửa | 2:04.06 | Franklin, MissyMissy Franklin | Hoa Kỳ | 3 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | [52][53] | |
50m ếch | 29.48 | sf | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė | Litva | 3 tháng 8 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [54] |
100m ếch | 1:04.35 | sf | Meilutytė, RūtaRūta Meilutytė | Litva | 29 tháng 7 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [55] |
200m ếch | 2:18.95 | Schoenmaker, TatjanaTatjana Schoenmaker | Nam Phi | 30 tháng 7 năm 2021 | Olympic Tokyo 2020 | Tokyo, Nhật Bản | [56] | |
50m bướm | 24.43 | Sjöström, SarahSarah Sjöström | Thụy Điển | 5 tháng 7 năm 2014 | Swedish Championships | Borås, Thụy Điển | [57] | |
100m bướm | 55.48 | Sjöström, SarahSarah Sjöström | Thụy Điển | 7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [58] | |
200m bướm | 2:01.81 | Liu Zige | Trung Quốc | 21 tháng 10 năm 2009 | Chinese National Games | Tế Nam, Trung Quốc | [59] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:06.12 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 3 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [60][61] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:26.36 | Hosszú, KatinkaKatinka Hosszú | Hungary | 6 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [62][63] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:30.65 |
| Úc | 6 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [64] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:42.08 |
| Trung Quốc | 30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [65][66] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:52.05 |
| Hoa Kỳ | 4 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Anh Quốc | [67][68] | |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Câu lạc bộ | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4×100m tiếp sức tự do nam nữ | 3:23.05 |
| Hoa Kỳ | 8 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [69] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 3:41.71 |
| Anh Quốc | 5 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [70] | |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat
Thực đơn
Danh_sách_kỷ_lục_bơi_lội_thế_giới Bể dài (50 m)Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_kỷ_lục_bơi_lội_thế_giới http://84.33.2.65/Herning2013/pdf/Results_day4_M.p... http://as.com/diarioas/2014/12/12/english/14183897... http://www.london2012.com/swimming/event/men-1500m... http://www.london2012.com/swimming/event/women-200... http://www.nytimes.com/2008/08/10/sports/olympics/... http://www.nytimes.com/2008/08/11/sports/olympics/... http://omegatiming.com/File/Download?id=00010F0200... http://omegatiming.com/File/Download?id=00010F0200... http://www.omegatiming.com/File/Download?id=00010D... http://www.omegatiming.com/File/Download?id=00010D...